VIETNAMESE

nghi nhiễm covid

khả năng nhiễm SARS-CoV-2

word

ENGLISH

suspect COVID

  
VERB

/səˈspekt ˈkəʊvɪd/

doubt COVID

Nghi nhiễm COVID là nghi ngờ có khả năng bị nhiễm virus SARS-CoV-2.

Ví dụ

1.

Họ nghi nhiễm COVID sau khi tiếp xúc gần đây.

They suspect COVID after the recent exposure.

2.

Họ nghi nhiễm COVID sau chuyến đi gần đây.

They suspect COVID after recent travel.

Ghi chú

Từ suspect COVID là một từ ghép từ, kết hợp giữa suspect (nghi ngờ) và COVID (viết tắt của Coronavirus Disease). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Suspect case - Trường hợp nghi nhiễm Ví dụ: The hospital isolated the suspect case immediately. (Bệnh viện lập tức cách ly trường hợp nghi nhiễm.) check Suspect contact - Tiếp xúc nghi ngờ Ví dụ: The suspect contact was asked to undergo testing. (Người tiếp xúc nghi ngờ được yêu cầu xét nghiệm.) check Suspect outbreak - Nghi ngờ bùng phát Ví dụ: Authorities monitored the area for a suspect outbreak. (Các cơ quan chức năng theo dõi khu vực để kiểm tra nguy cơ bùng phát dịch.)