VIETNAMESE

nhảy mũi

word

ENGLISH

Sneeze

  
VERB

/sniːz/

“Nhảy mũi” là hành động hắt hơi một cách đột ngột.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhảy mũi to trong cuộc họp.

He sneezed loudly during the meeting.

2.

Cô ấy nhảy mũi vì bụi.

She sneezed because of the dust.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sneeze khi nói hoặc viết nhé! check Sneeze loudly – Hắt hơi to Ví dụ: He sneezed loudly during the quiet meeting. (Anh ấy nhảy mũi to trong cuộc họp yên tĩnh.) check Sneeze due to allergies – Hắt hơi do dị ứng Ví dụ: She kept sneezing due to her pollen allergy. (Cô ấy nhảy mũi liên tục vì dị ứng phấn hoa.) check Sneeze unexpectedly – Hắt hơi bất ngờ Ví dụ: He sneezed unexpectedly while talking to his friend. (Anh ấy nhảy mũi bất ngờ khi đang nói chuyện với bạn.)