VIETNAMESE

ra vẻ coi thường

Khinh bỉ

word

ENGLISH

Show disdain

  
PHRASE

/ʃoʊ dɪsˈdeɪn/

Display contempt

“Ra vẻ coi thường” là hành động tỏ thái độ thiếu tôn trọng hoặc khinh thường.

Ví dụ

1.

Anh ấy ra vẻ coi thường đề xuất đó.

He showed disdain for the proposal.

2.

Cô ấy ra vẻ coi thường ý kiến của anh ấy.

She showed disdain toward his suggestion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Disdain khi nói hoặc viết nhé! check Feel disdain – Cảm thấy khinh thường Ví dụ: He felt disdain for the way they treated the staff. (Anh ấy cảm thấy khinh thường cách họ đối xử với nhân viên.) check Express disdain – Bày tỏ sự khinh thường Ví dụ: The politician expressed disdain for his opponents’ arguments. (Chính trị gia đã bày tỏ sự khinh thường đối với các lập luận của đối thủ.) check Treat with disdain – Đối xử với sự khinh thường Ví dụ: She treated the idea with complete disdain and dismissed it immediately. (Cô ấy đối xử với ý tưởng đó bằng sự khinh thường hoàn toàn và lập tức loại bỏ nó.)