VIETNAMESE

báo tiệp

thông báo chiến thắng

word

ENGLISH

victory report

  
NOUN

/ˈvɪktəri rɪˈpɔːrt/

success report

"Báo tiệp" là thông báo về một chiến thắng đạt được.

Ví dụ

1.

Báo tiệp nâng cao tinh thần binh sĩ.

The victory report boosted morale among the troops.

2.

Báo tiệp thường truyền cảm hứng tự tin trong quân đội.

Victory reports often inspire confidence in the military.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Victory Report nhé! check Battle success report – Báo cáo chiến thắng trong trận chiến Phân biệt: Battle success report tập trung vào chiến thắng trong một trận chiến cụ thể. Ví dụ: The general sent a battle success report to the king after the decisive victory. (Vị tướng gửi báo cáo chiến thắng trận chiến cho nhà vua sau chiến thắng quyết định.) check Triumph announcement – Thông báo chiến thắng Phân biệt: Triumph announcement là cách thông báo công khai hoặc chính thức về chiến thắng. Ví dụ: The triumph announcement was made to boost troop morale. (Thông báo chiến thắng được đưa ra để nâng cao tinh thần binh sĩ.) check Combat achievement report – Báo cáo thành tích chiến đấu Phân biệt: Combat achievement report thường chi tiết hơn, liệt kê cả các mục tiêu đã đạt được trong chiến đấu. Ví dụ: The combat achievement report highlighted the capture of enemy fortifications. (Báo cáo thành tích chiến đấu nêu bật việc chiếm giữ các công sự của địch.)