VIETNAMESE

ôm ấp

ôm

word

ENGLISH

Embrace

  
VERB

/ɪmˈbreɪs/

Hug

Ôm ấp là hành động giữ chặt trong vòng tay, thể hiện sự yêu thương.

Ví dụ

1.

Cô ấy ôm ấp bạn mình thật chặt.

She embraced her friend tightly.

2.

Ôm ấp ai đó thể hiện tình yêu và sự ủng hộ.

Embracing someone shows love and support.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Embrace khi nói hoặc viết nhé! check Embrace something warmly - Chào đón điều gì đó nồng nhiệt Ví dụ: The community embraced the new changes warmly. (Cộng đồng đã nồng nhiệt đón nhận những thay đổi mới.) check Embrace a challenge - Đón nhận thử thách Ví dụ: He embraced the challenge of leading the team. (Anh ấy đón nhận thử thách lãnh đạo nhóm.) check Embrace someone lovingly - Ôm ai đó với tình cảm yêu thương Ví dụ: She embraced her child lovingly after a long trip. (Cô ấy ôm con với tình cảm yêu thương sau một chuyến đi dài.)