VIETNAMESE
phát bài
Phát tài liệu
ENGLISH
Hand out lessons
/hænd aʊt ˈlɛsənz/
Distribute materials
Phát bài là hành động phân phát tài liệu hoặc bài học cho một nhóm người (thường trong lớp học).
Ví dụ
1.
Giáo viên phát bài trước khi bắt đầu bài giảng.
The teacher handed out lessons before starting the lecture.
2.
Anh ấy phát bài tập cho học sinh.
He handed out the assignments to the students.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hand out khi nói hoặc viết nhé! Hand out worksheets - Phát bảng bài tập Ví dụ: The teacher handed out worksheets to all students before starting the class. (Giáo viên phát bảng bài tập cho tất cả học sinh trước khi bắt đầu lớp học.) Hand out exercises - Phát bài tập Ví dụ: She handed out exercises for students to complete at home. (Cô ấy phát bài tập cho học sinh để làm ở nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết