VIETNAMESE

rèn luyện bản thân

Phát triển bản thân

word

ENGLISH

Self-improve

  
VERB

/sɛlf ɪmˈpruv/

Develop oneself

“Rèn luyện bản thân” là hành động cải thiện phẩm chất hoặc năng lực cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy rèn luyện bản thân qua việc đọc sách.

He continuously self-improves through reading.

2.

Cô ấy nỗ lực rèn luyện bản thân mỗi ngày.

She works hard to self-improve every day.

Ghi chú

Từ self-improve có gốc từ là selfimprove. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Self-confidence – Tự tin Ví dụ: Building self-confidence is key to success in both personal and professional life. (Xây dựng sự tự tin là chìa khóa để thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.) check Self-esteem – Lòng tự trọng Ví dụ: A person with high self-esteem is often more resilient in difficult situations. (Một người có lòng tự trọng cao thường có khả năng phục hồi tốt hơn trong các tình huống khó khăn.) check Self-discipline – Kỷ luật tự giác Ví dụ: Self-discipline is essential when it comes to achieving long-term goals. (Kỷ luật tự giác là yếu tố thiết yếu khi đạt được các mục tiêu dài hạn.) check Self-awareness – Nhận thức về bản thân Ví dụ: Developing self-awareness can help you understand your strengths and weaknesses. (Phát triển nhận thức về bản thân có thể giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình.)