VIETNAMESE

vỡ ối

word

ENGLISH

water breaking

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈbreɪkɪŋ/

Vỡ ối là hiện tượng túi ối bao quanh thai nhi bị rách, dẫn đến rò rỉ hoặc chảy nước ối từ âm đạo.

Ví dụ

1.

Nước ối của cô ấy vỡ đêm qua.

Her water broke last night.

2.

Nước ối vỡ là dấu hiệu chuyển dạ.

Water breaking is a sign of labor.

Ghi chú

Từ water breaking là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Labor - Chuyển dạ Ví dụ: She went into labor shortly after her water broke. (Cô ấy bắt đầu chuyển dạ ngay sau khi vỡ ối.) check Contractions - Cơn co thắt Ví dụ: The contractions grew stronger as the labor progressed. (Các cơn co thắt trở nên mạnh hơn khi quá trình chuyển dạ tiến triển.) check Delivery - Sinh nở Ví dụ: The doctor was ready for the delivery after her water broke. (Bác sĩ đã sẵn sàng cho việc sinh nở sau khi cô ấy vỡ ối.)