VIETNAMESE

quân đồng minh

đồng minh

word

ENGLISH

allied forces

  
NOUN

/ˈælaɪd ˈfɔːrs/

coalition forces

"Quân đồng minh" là các lực lượng quân sự từ các quốc gia đồng minh.

Ví dụ

1.

Quân đồng minh hỗ trợ chiến dịch.

Allied forces supported the operation.

2.

Quân đồng minh đã phối hợp để chiến thắng.

Allied forces worked together to win.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allied Forces nhé! check Coalition Forces – Lực lượng liên minh Phân biệt: Coalition Forces thường nhấn mạnh sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức vì một mục tiêu cụ thể trong thời gian nhất định. Ví dụ: Coalition forces worked together to maintain peace in the region. (Lực lượng liên minh đã hợp tác để duy trì hòa bình trong khu vực.) check Partner Forces – Lực lượng đối tác Phân biệt: Partner Forces nhấn mạnh mối quan hệ hợp tác mang tính hỗ trợ hơn là liên minh chính thức. Ví dụ: Partner forces provided crucial intelligence during the operation. (Lực lượng đối tác đã cung cấp thông tin tình báo quan trọng trong chiến dịch.) check Friendly Forces – Lực lượng bạn Phân biệt: Friendly Forces là thuật ngữ quân sự nhấn mạnh sự đồng minh hoặc không thù địch, thường được dùng trong chiến thuật. Ví dụ: Friendly forces are advancing from the north. (Lực lượng bạn đang tiến quân từ phía bắc.)