VIETNAMESE
làm trầy
ENGLISH
scratch
/skræʧ/
scrape, cut, abrade
Làm trầy là động từ chỉ hành động hoặc tác động tạo ra các vết thương hở trên bề mặt da, thường do cọ xát với một bề mặt thô ráp hoặc sắc nhọn. Các vết thương này thường không sâu và không chảy nhiều máu, nhưng chúng có thể gây đau đớn và khó chịu.
Ví dụ
1.
Con mèo sử dụng móng vuốt dể làm trầy bề mặt nội thất.
The cat used its claws to scratch the surface of the furniture.
2.
Cô ấy vô tình làm trầy chiếc xe của mình khi đậu xe.
She accidentally scratched her car while parking.
Ghi chú
Từ scratch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scratch nhé!
Nghĩa 1: Vết trầy xước
Ví dụ: The table has a scratch on its surface.
(Cái bàn có một vết trầy trên bề mặt.)
Nghĩa 2: Gãi, cào để giảm ngứa
Ví dụ: He scratched his arm to relieve the itch.
(Anh ấy gãi tay để giảm ngứa.)
Nghĩa 3: From scratch: Từ đầu
Ví dụ: They built their business from scratch.
(Họ đã xây dựng công việc kinh doanh từ đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết