VIETNAMESE

làm cho vững chắc

củng cố

word

ENGLISH

strengthen

  
VERB

/ˈstrɛŋθən/

reinforce, fortify, enhance

Làm cho vững chắc là làm cho một vật thể, một mối quan hệ, hoặc một tình huống trở nên chặt chẽ hơn, không thể tách rời.

Ví dụ

1.

Tập thể dục thường xuyên có thể làm cho vững chắc cơ bắp của bạn.

Regular exercise can strengthen your muscles.

2.

Giao tiếp hiệu quả có thể làm cho vững chắc các mối quan hệ.

Effective communication is crucial to strengthen relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strengthen khi nói hoặc viết nhé! check Strengthen a relationship - Củng cố một mối quan hệ Ví dụ: They organized team-building activities to strengthen their relationships. (Họ tổ chức các hoạt động xây dựng đội ngũ để củng cố mối quan hệ của mình.) check Strengthen the economy - Làm mạnh nền kinh tế Ví dụ: The new policies aim to strengthen the national economy. (Các chính sách mới nhằm làm mạnh nền kinh tế quốc gia.) check Strengthen [a structure] - Làm chắc một cấu trúc Ví dụ: The engineers worked to strengthen the foundation of the building. (Các kỹ sư đã làm chắc móng của tòa nhà.)