VIETNAMESE

vẽ tĩnh vật

vẽ tranh tĩnh vật

word

ENGLISH

still life drawing

  
NOUN

/stɪl laɪf ˈdrɔːɪŋ/

still life painting, object drawing

Vẽ tĩnh vật là một loại hình nghệ thuật thị giác tập trung vào việc biểu hiện hoặc tái hiện các đối tượng không động, thường là các vật thể, hoa, hoặc cảnh vật.

Ví dụ

1.

Bức vẽ tĩnh vật bát hoa quả của anh ta cực kỳ chi tiết.

His still life drawing of the fruit bowl was incredibly detailed.

2.

Người nghệ sĩ dành hàng giờ chau chốt bóng đổ trong bức vẽ tĩnh vật của mình.

The artist spent hours perfecting the shadows in her still life drawing.

Ghi chú

Từ still life drawing là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực mỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sketching – Phác thảo Ví dụ: She enjoys sketching different objects before creating a still life drawing. (Cô ấy thích phác thảo các vật thể khác nhau trước khi vẽ tĩnh vật.) check Shading – Đánh bóng, tạo bóng Ví dụ: Proper shading techniques can add depth to a still life drawing. (Kỹ thuật đánh bóng đúng cách có thể giúp bức vẽ tĩnh vật có chiều sâu hơn.) check Perspective – Phối cảnh Ví dụ: Learning about perspective is essential for creating realistic still life drawings. (Học về phối cảnh là điều cần thiết để tạo ra những bức vẽ tĩnh vật chân thực.) check Composition – Bố cục Ví dụ: A good composition helps balance the elements in a still life drawing. (Một bố cục tốt giúp cân bằng các yếu tố trong một bức vẽ tĩnh vật.)