VIETNAMESE
vuốt
ENGLISH
stroke
/stroʊk/
pat
Vuốt là chạm nhẹ, lướt nhẹ, thường là bằng tay, để truyền đạt sự an ủi, sự quan tâm, hoặc sự yêu thương.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhẹ nhàng vuốt lông mèo.
She gently stroked the cat's fur.
2.
Đừng sợ hãi, chỉ cần cho con ngựa một cái vuốt.
Don't be frightened, just give the horse a stroke.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stroke khi nói hoặc viết nhé!
Stroke gently - Vuốt nhẹ nhàng
Ví dụ:
She stroked the cat gently as it purred.
(Cô ấy vuốt nhẹ chú mèo khi nó rên rừ rừ.)
Stroke one’s hair - Vuốt tóc
Ví dụ:
He stroked her hair to comfort her.
(Anh ấy vuốt tóc cô ấy để an ủi.)
Stroke an object - Vuốt lên một vật
Ví dụ:
The artisan stroked the wood to feel its texture.
(Người thợ thủ công vuốt lên miếng gỗ để cảm nhận bề mặt của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết