VIETNAMESE

ám luật lược văn

mã hóa ngắn gọn

word

ENGLISH

cryptographic code

  
NOUN

/ˌkrɪptəˈɡræfɪk kəʊd/

coded regulation

"Ám luật lược văn" là quy định ngắn gọn và mật mã để sử dụng trong thông tin liên lạc.

Ví dụ

1.

Ám luật lược văn đảm bảo thông tin liên lạc an toàn.

The cryptographic code ensured secure communication.

2.

Ám luật lược văn ngăn chặn truy cập trái phép.

Cryptographic codes prevent unauthorized access.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cryptographic Code nhé! check Encryption standard – Tiêu chuẩn mã hóa Phân biệt: Encryption standard nhấn mạnh về việc thiết lập các quy tắc cụ thể để mã hóa thông tin. Ví dụ: The encryption standard ensures secure communication across devices. (Tiêu chuẩn mã hóa đảm bảo liên lạc an toàn giữa các thiết bị.) check Ciphertext – Văn bản mã hóa Phân biệt: Ciphertext là kết quả của việc mã hóa thông tin, thường không dễ đọc bởi con người. Ví dụ: The ciphertext was decoded using a specialized algorithm. (Văn bản mã hóa được giải mã bằng một thuật toán đặc biệt.) check Encoded message – Thông điệp được mã hóa Phân biệt: Encoded message tập trung vào nội dung thông tin đã được biến đổi để bảo mật. Ví dụ: The encoded message contained instructions for the mission. (Thông điệp được mã hóa chứa các chỉ dẫn cho nhiệm vụ.)