VIETNAMESE
quay về hướng
Hướng về
ENGLISH
Turn towards
/tɜrn təˈwɔrdz/
Face
“Quay về hướng” là hành động đổi hướng để đối diện hoặc nhắm đến một phương vị cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy quay về hướng bắc để tìm đường mòn.
He turned towards the north to find the trail.
2.
Cô ấy quay về hướng âm thanh để kiểm tra.
She turned towards the sound to investigate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turn towards khi nói hoặc viết nhé!
Turn towards the noise – Quay về hướng âm thanh
Ví dụ:
She turned towards the noise to see what happened.
(Cô ấy quay về hướng âm thanh để xem chuyện gì xảy ra.)
Turn towards someone – Quay về phía ai đó
Ví dụ:
He turned towards his friend to ask for help.
(Anh ấy quay về phía bạn để nhờ giúp đỡ.)
Turn towards a goal – Hướng về một mục tiêu
Ví dụ:
The company turned towards sustainability as a primary goal.
(Công ty quay về hướng phát triển bền vững làm mục tiêu chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết