VIETNAMESE

két bia

word

ENGLISH

beer crate

  
NOUN

/bɪə(r) kreɪt/

Két bia là hộp hoặc thùng chứa bia đóng chai hoặc lon, thường có số lượng cố định.

Ví dụ

1.

Két bia đã hết.

The beer crate is empty.

2.

Anh ấy đã mang két bia ra xe.

He carried a beer crate to the car.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ beer nhé! check Beer and skittles - Điều thú vị, giải trí đơn giản Ví dụ: Life isn't all beer and skittles. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng chỉ toàn là những điều vui vẻ.) check Cry in one's beer - Buồn bã, thất vọng Ví dụ: Stop crying in your beer and do something about it! (Đừng ngồi buồn rầu nữa, hãy làm gì đó đi!)