VIETNAMESE

rà phá bom mìn

gỡ mìn, phá bom

word

ENGLISH

bomb disposal

  
NOUN

/ˈbɒm dɪˈspoʊzəl/

mine clearance

"Rà phá bom mìn" là hành động phát hiện và loại bỏ bom mìn chưa nổ.

Ví dụ

1.

Đội rà phá bom mìn đã bảo vệ khu vực.

The bomb disposal team secured the area.

2.

Rà phá bom mìn ngăn ngừa tai nạn ở vùng chiến sự.

Bomb disposal prevents accidents in war zones.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bomb Disposal nhé! check Explosive Ordnance Disposal – Xử lý bom mìn và đạn dược chưa nổ Phân biệt: Explosive Ordnance Disposal (EOD) là thuật ngữ kỹ thuật hơn, được dùng trong các bối cảnh chính thức hoặc quân đội. Ví dụ: The team specialized in explosive ordnance disposal to ensure safety. (Đội chuyên xử lý bom mìn và đạn dược chưa nổ để đảm bảo an toàn.) check Mine Clearance – Rà phá mìn Phân biệt: Mine Clearance tập trung vào việc loại bỏ mìn khỏi các khu vực, đặc biệt là trong vùng chiến sự. Ví dụ: The organization worked on mine clearance in post-war regions. (Tổ chức đã thực hiện việc rà phá mìn ở các khu vực hậu chiến.) check Defusing Explosives – Tháo ngòi nổ Phân biệt: Defusing Explosives nhấn mạnh vào việc vô hiệu hóa thiết bị nổ. Ví dụ: The bomb squad was tasked with defusing explosives found near the city. (Đội rà phá bom mìn được giao nhiệm vụ tháo ngòi nổ thiết bị được tìm thấy gần thành phố.)