VIETNAMESE
quá trình hình thành
ENGLISH
Formation
/fɔrˈmeɪʃən/
Quá trình hình thành là giai đoạn phát triển từ khởi đầu đến khi đạt được hình dáng hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ
1.
Quá trình hình thành núi kéo dài hàng triệu năm.
The formation of the mountain took millions of years.
2.
Sự hình thành hệ sinh thái bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
The development of the ecosystem was influenced by climate change.
Ghi chú
Từ formation là thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các lĩnh vực địa chất, sinh học và tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan nhé!
Rock formation – Sự hình thành đá
Ví dụ:
The Grand Canyon showcases unique rock formations.
(Hẻm núi Grand Canyon thể hiện những sự hình thành đá độc đáo.)
Cloud formation – Sự hình thành mây
Ví dụ:
Cloud formation is influenced by atmospheric conditions.
(Sự hình thành mây bị ảnh hưởng bởi các điều kiện khí quyển.)
Team formation – Sự hình thành đội nhóm
Ví dụ:
Team formation is crucial for project success.
(Sự hình thành đội nhóm rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết