VIETNAMESE
nói đúng
Phát biểu đúng
ENGLISH
State correctly
/steɪt kəˈrɛktli/
Speak truthfully
Nói đúng là nói điều chính xác hoặc đúng sự thật.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói đúng các sự thật trong cuộc tranh luận.
He stated the facts correctly during the debate.
2.
Cô ấy luôn nói đúng các quan điểm của mình trong các cuộc thảo luận.
She always states her points correctly in discussions.
Ghi chú
Từ State correctly là một từ ghép của state (nêu, trình bày) và correctly (một cách chính xác). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
State clearly – Trình bày rõ ràng
Ví dụ:
Please state clearly what you mean.
(Hãy trình bày rõ ràng ý của bạn.)
State explicitly – Nêu rõ ràng, chi tiết
Ví dụ:
He stated explicitly that he would not attend the event.
(Anh ấy nêu rõ rằng anh ấy sẽ không tham gia sự kiện.)
State briefly – Trình bày ngắn gọn
Ví dụ:
She stated briefly the purpose of her visit.
(Cô ấy trình bày ngắn gọn mục đích chuyến thăm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết