VIETNAMESE

ngả mũ

chào mũ

word

ENGLISH

tip one's hat

  
VERB

/tɪp wʌnz hæt/

bow one's head

Ngả mũ là hành động nghiêng mũ để chào hoặc thể hiện sự kính trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngả mũ chào cụ già.

He tipped his hat to the elderly gentleman.

2.

Cô ấy ngả mũ thể hiện sự kính trọng khi bước vào.

She tipped her hat in respect as she entered.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hat khi nói hoặc viết nhé! check Wear a hat – đội mũ Ví dụ: Don’t forget to wear a hat in the sun. (Đừng quên đội mũ khi trời nắng) check Take off your hat – bỏ mũ ra (thường thể hiện sự kính trọng) Ví dụ: He took off his hat as a sign of respect. (Anh ấy bỏ mũ ra để thể hiện sự tôn trọng) check Hat collection – bộ sưu tập mũ Ví dụ: She has an impressive hat collection from around the world. (Cô ấy có một bộ sưu tập mũ ấn tượng từ khắp nơi trên thế giới) check Under one’s hat – giữ bí mật Ví dụ: I’ll keep it under my hat until the big announcement. (Tôi sẽ giữ bí mật cho đến khi có thông báo lớn)