VIETNAMESE
u ẩn
sâu kín, thầm lặng
ENGLISH
Hidden
/ˈhɪd.ən/
concealed, veiled
U ẩn là cảm giác buồn bã hoặc nỗi đau âm thầm không thể hiện rõ.
Ví dụ
1.
Anh ấy mang nỗi buồn u ẩn trong tim.
He carried a hidden sadness in his heart.
2.
Nụ cười của cô ấy che giấu một nỗi u ẩn.
Her smile hid a hidden pain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hidden khi nói hoặc viết nhé!
Hidden from + [somebody/something] - Được che giấu khỏi [ai đó/điều gì đó]
Ví dụ:
The treasure was hidden from the pirates under the sand.
(Kho báu được giấu khỏi bọn cướp biển dưới lớp cát.)
Hidden behind + [something] - Ẩn sau [điều gì đó]
Ví dụ:
The door was hidden behind the thick curtain.
(Cánh cửa được giấu sau tấm rèm dày.)
Hidden in + [place/thing] - Được giấu trong [nơi/chỗ nào đó]
Ví dụ:
There was a secret letter hidden in the old book.
(Có một bức thư bí mật được giấu trong cuốn sách cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết