VIETNAMESE

phục viên

giải ngũ

word

ENGLISH

discharge

  
NOUN

/ˈdɪstʃɑːrdʒ/

demobilization

"Phục viên" là việc giải ngũ trở về đời sống dân sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được giấy phục viên.

He received his military discharge.

2.

Phục viên cho phép anh ấy trở về nhà.

Discharge allowed him to return home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discharge nhé! check Release – Giải phóng, thả ra Phân biệt: Release thường được dùng trong ngữ cảnh giải phóng hoặc cho phép rời đi, thường mang ý nghĩa ít trang trọng hơn so với Discharge. Ví dụ: The prisoner was released after serving five years. (Người tù đã được thả sau khi thụ án năm năm.) check Dismiss – Sa thải Phân biệt: Dismiss thường dùng trong ngữ cảnh công việc, chỉ việc sa thải hoặc cho phép rời đi khỏi một vị trí. Ví dụ: The company decided to dismiss several employees due to budget cuts. (Công ty quyết định sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.) check Expel – Trục xuất Phân biệt: Expel mang nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ việc ép buộc rời khỏi một tổ chức hoặc nơi nào đó. Ví dụ: The student was expelled from school for cheating. (Học sinh bị đuổi khỏi trường vì gian lận.)