VIETNAMESE

nhận giải thưởng

nhận thưởng

word

ENGLISH

to receive an award

  
PHRASE

/tʊ rɪˈsiːv ən əˈwɔːd/

to be awarded, to win a prize

“Nhận giải thưởng” là hành động tiếp nhận phần thưởng được trao vì thành tích hoặc đóng góp xuất sắc.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận giải thưởng với niềm tự hào.

She recieved an award with pride.

2.

Anh ấy nhận giải thưởng vì phát minh của mình.

He recieved an award for his invention.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ receive khi nói hoặc viết nhé! Receive an award for something – Nhận giải thưởng cho điều gì đó Ví dụ: He received an award for his outstanding performance. (Anh ấy nhận giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.) Receive a trophy – Nhận cúp Ví dụ: The team received a trophy at the end of the tournament. (Đội đã nhận được cúp vào cuối giải đấu.) Receive recognition – Nhận được sự công nhận Ví dụ: She received recognition for her contribution to the project. (Cô ấy nhận được sự công nhận vì đóng góp của mình cho dự án.)