VIETNAMESE
làm nhúc nhích
ENGLISH
stir
/stɜr/
move, budge, shake
Làm nhúc nhích là động từ có nghĩa là làm một thứ gì đó di chuyển, không còn đứng im, bất động.
Ví dụ
1.
Cơn gió nhẹ làm nhúc nhích cành cây.
A slight breeze was stirring the branches.
2.
Gió bắt đầu làm nhúc nhích lá trên cây khi cơn bão tới gần.
The wind began to stir the leaves on the trees as the storm approached.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stir khi nói hoặc viết nhé!
Stir [a liquid] – Khuấy một chất lỏng
Ví dụ: She stirred the soup to mix the ingredients evenly.
(Cô ấy khuấy nồi súp để trộn đều các nguyên liệu.)
Stir [emotions] – Khuấy động cảm xúc
Ví dụ: The speech stirred deep emotions in the audience.
(Bài phát biểu khuấy động cảm xúc sâu sắc trong khán giả.)
Stir a crowd into action – Kích động đám đông hành động
Ví dụ: The leader’s words stirred the crowd into taking immediate action.
(Những lời của người lãnh đạo kích động đám đông hành động ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết