VIETNAMESE

ngấu

ăn ngấu nghiến

word

ENGLISH

devour

  
VERB

/dɪˈvaʊə/

gobble

Ngấu là hành động ăn nhanh hoặc say mê làm một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn ngấu bữa ăn sau chuyến leo núi dài.

He devoured his meal after the long hike.

2.

Cô ấy ăn ngấu nghiến món tráng miệng một cách hào hứng.

She gobbled the dessert eagerly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ devour nhé! check Devouring (adjective) - Mang tính ngấu nghiến Ví dụ: She had a devouring appetite after the workout. (Cô ấy có sự thèm ăn ngấu nghiến sau buổi tập luyện.) check Devourer (noun) - Người ăn ngấu nghiến Ví dụ: He was known as a devourer of books and knowledge. (Anh ấy được biết đến như một người ngấu nghiến sách và kiến thức.)