VIETNAMESE
Ngụy
Giả mạo
ENGLISH
Puppet
/ˈpʌpɪt/
"Ngụy" là thuật ngữ chỉ những người hoặc tổ chức không hợp pháp hoặc giả danh.
Ví dụ
1.
Chính quyền ngụy thiếu tính hợp pháp.
The puppet regime lacked legitimacy.
2.
Các nhà lãnh đạo ngụy thường bị coi là không hợp pháp.
Puppet leaders are often seen as illegitimate.
Ghi chú
Ngụy là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị và quân sự, dùng để chỉ những người hoặc tổ chức không hợp pháp hoặc giả danh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fake Authority – Quyền lực giả mạo
Ví dụ:
The group was accused of establishing a fake authority in the region.
(Nhóm này bị cáo buộc đã thiết lập một quyền lực giả mạo trong khu vực.)
Illegitimate Governance – Chính quyền bất hợp pháp
Ví dụ:
The illegitimate governance failed to gain public support.
(Chính quyền bất hợp pháp không nhận được sự ủng hộ của công chúng.)
Proxy Regime – Chế độ ủy nhiệm
Ví dụ:
The proxy regime acted on behalf of foreign interests.
(Chế độ ủy nhiệm hoạt động vì lợi ích của các thế lực ngoại bang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết