VIETNAMESE

pháo binh

word

ENGLISH

artillery

  
NOUN

/ɑːrˈtɪləri/

cannonry, gunnery

"Pháo binh" là lực lượng quân đội chuyên sử dụng pháo lớn trong chiến đấu.

Ví dụ

1.

Pháo binh đã được triển khai tới tiền tuyến.

Artillery was deployed to the front line.

2.

Các đơn vị pháo binh khai hỏa.

The artillery units opened fire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artillery nhé! check Heavy Weapons – Vũ khí hạng nặng Phân biệt: Heavy Weapons bao gồm các loại vũ khí lớn như pháo, xe tăng, hoặc tên lửa. Ví dụ: Heavy weapons were deployed to break through enemy lines. (Vũ khí hạng nặng được triển khai để phá vỡ phòng tuyến của địch.) check Cannonry – Pháo lớn Phân biệt: Cannonry tập trung vào các loại pháo được sử dụng trong các trận chiến lớn. Ví dụ: The cannonry opened fire to support the infantry advance. (Các khẩu pháo lớn khai hỏa để hỗ trợ bộ binh tiến công.) check Long-Range Firepower – Hỏa lực tầm xa Phân biệt: Long-Range Firepower nhấn mạnh vào khả năng tấn công từ khoảng cách xa của pháo binh. Ví dụ: The long-range firepower neutralized the enemy positions. (Hỏa lực tầm xa đã vô hiệu hóa các vị trí của địch.)