VIETNAMESE

chiêu bài

lý do, cớ

word

ENGLISH

pretext

  
NOUN

/ˈpriːtɛkst/

facade, excuse

"Chiêu bài" là lý do hoặc hình thức được sử dụng để che giấu ý đồ thật.

Ví dụ

1.

Cuộc xâm lược được thực hiện dưới chiêu bài an ninh.

The invasion was carried out under the pretext of security.

2.

Chiêu bài thường che giấu ý định thực sự.

Pretexts often conceal real intentions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pretext khi nói hoặc viết nhé! check Use a pretext - Sử dụng chiêu bài Ví dụ: The company used environmental concerns as a pretext for halting operations. (Công ty sử dụng lý do về môi trường làm chiêu bài để ngừng hoạt động.) check Create a pretext - Tạo ra chiêu bài Ví dụ: The attackers created a pretext to justify their invasion. (Những kẻ tấn công tạo ra một chiêu bài để biện minh cho cuộc xâm lược của họ.) check Expose a pretext - Vạch trần chiêu bài Ví dụ: The journalist exposed the pretext used to manipulate public opinion. (Nhà báo đã vạch trần chiêu bài được sử dụng để thao túng dư luận.)