VIETNAMESE

quá cảnh

Chuyển tiếp

word

ENGLISH

Transit

  
NOUN

/ˈtrænzɪt/

Quá cảnh là việc dừng chân tạm thời tại một địa điểm trong hành trình đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Chuyến bay quá cảnh ngắn tại Dubai.

The flight had a short transit in Dubai.

2.

Họ quá cảnh tại Singapore trước khi tiếp tục tới Nhật.

They had a layover in Singapore before continuing to Japan.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ transit khi nói hoặc viết nhé! check Be in transit – đang trong quá trình vận chuyển/quá cảnh Ví dụ: Your package is currently in transit to the destination. (Kiện hàng của bạn hiện đang trong quá trình vận chuyển đến nơi nhận) check Transit visa – thị thực quá cảnh Ví dụ: You may need a transit visa if you change flights in another country. (Bạn có thể cần thị thực quá cảnh nếu phải đổi chuyến ở quốc gia khác) check Transit hub – trung tâm trung chuyển Ví dụ: Singapore is a major transit hub for international flights. (Singapore là trung tâm trung chuyển lớn cho các chuyến bay quốc tế) check Delayed in transit – bị chậm trong quá trình vận chuyển Ví dụ: The parcel was delayed in transit due to bad weather. (Bưu kiện bị chậm trong quá trình vận chuyển vì thời tiết xấu)