VIETNAMESE
ngáp ngủ
ngáp
ENGLISH
yawn
/jɔːn/
Ngáp ngủ là hành động ngáp do cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngáp ngủ to trong buổi giảng dài.
She yawned loudly during the long lecture.
2.
Anh ấy ngáp dài nhìn đồng hồ, mong ngày kết thúc.
He gaped at the clock, wishing the day would end.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yawn khi nói hoặc viết nhé!
Yawn loudly - Ngáp to
Ví dụ:
He yawned loudly during the long meeting.
(Anh ấy ngáp to trong buổi họp dài.)
Stifle a yawn - Nín ngáp
Ví dụ:
She tried to stifle a yawn during the lecture.
(Cô ấy cố nín ngáp trong buổi giảng.)
Yawn out of boredom - Ngáp vì chán
Ví dụ:
The students yawned out of boredom during the lecture.
(Các học sinh ngáp vì chán trong buổi giảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết