VIETNAMESE

mực nước ngầm

mực nước ngầm

word

ENGLISH

groundwater level

  
NOUN

/ˈɡraʊndwɔːtər ˈlɛvl/

subsurface water level

Mực nước ngầm là mức độ cao của nước trong lòng đất.

Ví dụ

1.

Mực nước ngầm đã giảm đáng kể.

The groundwater level has dropped significantly.

2.

Mực nước ngầm đang được theo dõi chặt chẽ.

The groundwater level is being monitored closely.

Ghi chú

Mực nước ngầm là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất và quản lý tài nguyên nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aquifer - Tầng ngậm nước Ví dụ: The aquifer supplies water to the entire village. (Tầng ngậm nước cung cấp nước cho cả làng.) check Water table - Mực nước ngầm Ví dụ: The water table has dropped due to excessive pumping. (Mực nước ngầm đã giảm do bơm nước quá mức.)