VIETNAMESE
nhường bước
tránh đường
ENGLISH
Step aside
/stɛp əˈsaɪd/
Yield way, move aside
“Nhường bước” là hành động nhượng quyền ưu tiên di chuyển hoặc rút lui để nhường đường cho người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhường bước để người phụ nữ đi qua.
He stepped aside to let the woman pass.
2.
Chính trị gia nhường bước khỏi cuộc đua.
The politician stepped aside from the race.
Ghi chú
Từ step aside là một từ ghép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! Step back – Lùi lại Ví dụ: He stepped back to avoid the confrontation. (Anh ấy nhường bước để tránh đối đầu.) Step forward – Tiến lên phía trước Ví dụ: She stepped forward to accept the award. (Cô ấy bước lên phía trước để nhận giải thưởng.) Step aside for someone – Nhường bước cho ai đó Ví dụ: The veteran stepped aside for the younger generation to lead. (Người kỳ cựu nhường bước để thế hệ trẻ lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết