VIETNAMESE
quay tay
Xoay tay
ENGLISH
Hand-crank
/hænd kræŋk/
Manually turn
“Quay tay” là hành động sử dụng tay để xoay hoặc điều chỉnh một vật cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy quay tay chiếc máy cũ để khởi động nó.
He hand-cranked the old machine to start it.
2.
Máy quay được vận hành bằng quay tay.
The camera was operated using a hand-crank.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hand-crank khi nói hoặc viết nhé!
Hand-crank a machine – Quay tay một chiếc máy
Ví dụ:
He hand-cranked the machine to start it.
(Anh ấy quay tay chiếc máy để khởi động nó.)
Hand-crank a camera – Quay tay một chiếc máy ảnh
Ví dụ:
Photographers used to hand-crank cameras in the past.
(Các nhiếp ảnh gia từng quay tay máy ảnh trong quá khứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết