VIETNAMESE

quay sang

Chuyển hướng

word

ENGLISH

Turn to

  
VERB

/tɜrn tu/

Redirect

“Quay sang” là hành động xoay người để đối mặt hoặc chuyển sang điều khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy quay sang bạn để xin lời khuyên.

She turned to her friend for advice.

2.

Anh ấy quay sang chương tiếp theo trong sách.

He turned to the next chapter in the book.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn to (quay sang) nhé! check Shift toward - Chuyển hướng sang Phân biệt: Shift toward là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với turn to trong bối cảnh hành động hoặc sự chú ý chuyển hướng. Ví dụ: She shifted toward him with a questioning look. (Cô ấy quay sang anh với ánh nhìn dò hỏi.) check Face - Hướng mặt về Phân biệt: Face là từ phổ biến – gần nghĩa với turn to trong nghĩa quay sang một người hoặc một phía cụ thể. Ví dụ: He faced his friend and smiled. (Anh ta quay sang bạn mình và cười.) check Look toward - Nhìn về phía Phân biệt: Look toward nhấn mạnh vào ánh nhìn, gần nghĩa với turn to khi nói về phản ứng trực tiếp bằng hành động quay sang ai đó. Ví dụ: The crowd looked toward the speaker. (Đám đông quay sang nhìn diễn giả.)