VIETNAMESE

thêu dệt

thêu thùa

word

ENGLISH

embroidery

  
NOUN

/ɛmˈbrɔɪdəri/

Thêu dệt là dùng kim và chỉ để đan xen các sợi chỉ hoặc sợi len để tạo ra các họa tiết trên vải.

Ví dụ

1.

Tôi thích thêu dệt vào thời gian rảnh.

I enjoy doing embroidery in my free time.

2.

Bộ váy truyền thống được trang trí bằng những họa tiết thêu dệt tinh tế, thể hiện nghệ thuật thủ công của những nghệ nhân địa phương.

The traditional dress was adorned with delicate embroidery, showcasing the craftsmanship of the local artisans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ embroidery nhé! check Embroider (verb) – Thêu Ví dụ: She embroidered a beautiful pattern on the fabric. (Cô ấy thêu một họa tiết đẹp trên vải.) check Embroidered (adjective) – Được thêu Ví dụ: The dress has an embroidered floral design. (Chiếc váy có họa tiết hoa được thêu.)