VIETNAMESE

ở rể

sống với gia đình vợ

word

ENGLISH

Live with in-laws

  
VERB

/lɪv wɪð ˈɪn lɔːz/

Reside with family

Ở rể là hành động người chồng sống tại nhà của gia đình vợ sau khi kết hôn.

Ví dụ

1.

Anh ấy ở rể để hỗ trợ vợ mình.

He lives with his in-laws to support his wife.

2.

Ở rể giúp thắt chặt mối quan hệ gia đình.

Living with in-laws fosters family bonding.

Ghi chú

Từ live with in-laws là một cụm từ thuộc chủ đề về gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến in-laws nhé! check Mother-in-law – Mẹ chồng / Mẹ vợ Ví dụ: His mother-in-law visits them every weekend. (Mẹ vợ của anh ấy thăm họ mỗi cuối tuần.) check Father-in-law – Bố chồng / Bố vợ Ví dụ: She is very close to her father-in-law. (Cô ấy rất gần gũi với bố chồng của mình.) check Brother-in-law – Anh rể / Em rể Ví dụ: Her brother-in-law helped her fix the car. (Anh rể của cô ấy đã giúp cô ấy sửa xe.) check Sister-in-law – Chị dâu / Em dâu Ví dụ: My sister-in-law is coming over for dinner tonight. (Chị dâu của tôi sẽ đến ăn tối tối nay.)