VIETNAMESE
gửi nhầm
gửi sai
ENGLISH
send mistakenly
/sɛnd ˌmɪsˈteɪkənli/
send wrongly
“Gửi nhầm” là hành động gửi thứ gì đó đến nhầm người hoặc địa chỉ.
Ví dụ
1.
Họ đã gửi nhầm gói hàng đến địa chỉ sai.
They sent the package mistakenly to the wrong address.
2.
Cô ấy đã gửi nhầm email đến người nhận sai.
She mistakenly sent the email to the wrong recipient.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send Mistakenly khi nói hoặc viết nhé!
Send a message mistakenly - Gửi nhầm tin nhắn
Ví dụ:
She sent a message mistakenly to the wrong group chat.
(Cô ấy đã gửi nhầm tin nhắn đến nhóm trò chuyện sai.)
Send a package mistakenly - Gửi nhầm bưu kiện
Ví dụ:
He sent the package mistakenly to the wrong address.
(Anh ấy đã gửi nhầm bưu kiện đến địa chỉ sai.)
Send an email mistakenly - Gửi nhầm email
Ví dụ:
They sent an email mistakenly to the wrong recipient.
(Họ đã gửi nhầm email đến người nhận sai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết