VIETNAMESE

tìm hiểu ai đó

tìm hiểu về ai đó

word

ENGLISH

get to know someone

  
PHRASE

/ɡɛt tu noʊ ˈsʌmˌwʌn/

learn about someone, get acquainted with someone

Tìm hiểu ai đó là cố gắng hiểu rõ về một người nào đó, bao gồm các khía cạnh như tính cách, sở thích, kinh nghiệm, quan điểm, và nhiều yếu tố khác thông qua các hoạt động tương tác khác nhau như trò chuyện, quan sát, hay nghe người khác kể về họ.

Ví dụ

1.

Mất thời gian để tìm hiểu ai đó một cách sâu sắc.

It takes time to get to know someone on a deeper level.

2.

Chúng ta nên tìm hiểu người khác trước khi đánh giá họ.

We should get to know others before judging them.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số từ đồng nghĩa của get to know someone nhé! check Meet someone – Gặp ai đó lần đầu Phân biệt: Meet someone dùng để chỉ việc gặp ai lần đầu, chưa chắc đã hiểu rõ về họ. Ví dụ: I met Sarah at the conference last week. (Tôi đã gặp Sarah ở hội nghị tuần trước.) check Make someone's acquaintance – Làm quen với ai Phân biệt: Make someone's acquaintance mang tính trang trọng hơn get to know someone, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: I had the pleasure of making his acquaintance at the gala dinner. (Tôi rất vinh hạnh được làm quen với anh ấy tại buổi dạ tiệc gala.) check Get acquainted with someone – Làm quen với ai Phân biệt: Get acquainted with someone diễn đạt quá trình bắt đầu tìm hiểu ai đó, không nhấn mạnh quá trình dài hay ngắn. Ví dụ: Moving to a new city, it took me some time to get acquainted with my colleagues. (Chuyển đến một thành phố mới, tôi đã mất một thời gian để làm quen với đồng nghiệp.)