VIETNAMESE
cuộc luận chiến
tranh luận
ENGLISH
heated debate
/ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt/
argument
"Cuộc luận chiến" là cuộc tranh luận gay gắt về một vấn đề quan trọng.
Ví dụ
1.
Cuộc luận chiến tập trung vào chiến lược quân sự.
The heated debate focused on military strategy.
2.
Các cuộc luận chiến thường xảy ra trong thời kỳ khủng hoảng.
Heated debates often occur in times of crisis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heated debate nhé!
Intense discussion – Cuộc thảo luận căng thẳng
Phân biệt:
Intense discussion ám chỉ cuộc thảo luận kéo dài và có sự căng thẳng, nhưng không nhất thiết phải tranh cãi.
Ví dụ:
The panel engaged in an intense discussion about the policy changes.
(Hội đồng đã tham gia vào một cuộc thảo luận căng thẳng về những thay đổi chính sách.)
Fiery argument – Cuộc tranh cãi nảy lửa
Phân biệt:
Fiery argument là cuộc tranh luận mạnh mẽ và đầy cảm xúc, thường có sự tranh cãi rõ rệt.
Ví dụ:
The heated debate quickly turned into a fiery argument over priorities.
(Cuộc tranh luận gay gắt nhanh chóng biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa về các ưu tiên.)
Passionate dispute – Cuộc tranh chấp đầy cảm xúc
Phân biệt:
Passionate dispute ám chỉ một cuộc tranh chấp mạnh mẽ, nơi các bên tham gia thể hiện cảm xúc và quan điểm mạnh mẽ.
Ví dụ:
The passionate dispute highlighted the deeply held beliefs of both sides.
(Cuộc tranh chấp đầy cảm xúc đã làm nổi bật niềm tin mạnh mẽ của cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết