VIETNAMESE

Bản bạch văn

Tài liệu chính thức

word

ENGLISH

White paper

  
NOUN

/waɪt ˈpeɪpə/

Report, document

“Bản bạch văn” là tài liệu trình bày công khai các thông tin hoặc kế hoạch chính thức.

Ví dụ

1.

Chính phủ công bố bản bạch văn mới.

The government released a new white paper.

2.

Bản bạch văn trình bày các mục tiêu chiến lược.

The white paper outlines strategic goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của white paper nhé! check Official document – Tài liệu chính thức Phân biệt: Official document là thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ tài liệu nào được ban hành chính thức. Ví dụ: The official document outlined the new policies. (Tài liệu chính thức trình bày các chính sách mới.) check Policy paper – Văn bản chính sách Phân biệt: Policy paper tập trung vào việc trình bày các chính sách cụ thể, thường hướng đến công chúng hoặc các bên liên quan. Ví dụ: The policy paper detailed the government’s strategy on education reform. (Văn bản chính sách trình bày chi tiết chiến lược của chính phủ về cải cách giáo dục.) check Report – Báo cáo Phân biệt: Report có thể không mang tính chính thức như white paper, nhưng vẫn trình bày thông tin hoặc kết quả nghiên cứu. Ví dụ: The report provided an overview of the current economic situation. (Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế hiện tại.)