VIETNAMESE

ngâm ngợi

suy ngẫm

word

ENGLISH

deliberate

  
VERB

/dɪˈlɪbərət/

contemplate

Ngâm ngợi là hành động suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cân nhắc về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngâm ngợi câu trả lời trước khi phát biểu.

She deliberated her response before speaking.

2.

Anh ấy ngâm ngợi hậu quả của quyết định mình đưa ra.

He contemplated the consequences of his decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deliberate (ngâm ngợi) nhé! check Contemplate - Suy ngẫm Phân biệt: Contemplate nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ sâu sắc – đồng nghĩa trực tiếp với deliberate trong ngữ cảnh thiền định, ra quyết định. Ví dụ: He sat quietly, contemplating the meaning of the letter. (Anh ấy ngồi lặng lẽ, ngẫm nghĩ về ý nghĩa của bức thư.) check Reflect - Suy nghĩ lại Phân biệt: Reflect là cách nói phổ biến – gần nghĩa với deliberate khi ai đó dành thời gian cân nhắc hoặc hồi tưởng. Ví dụ: She needed time to reflect before making a decision. (Cô ấy cần thời gian để ngẫm nghĩ trước khi đưa ra quyết định.) check Ponder - Cân nhắc Phân biệt: Ponder mang tính chậm rãi và kỹ lưỡng – tương đương với deliberate trong văn viết, tư duy sâu. Ví dụ: He pondered the options for hours. (Anh ấy đã cân nhắc các lựa chọn suốt nhiều giờ.)