VIETNAMESE

quá trình trao đổi chất

Sự trao đổi chất

word

ENGLISH

Metabolic process

  
NOUN

/ˌmɛtəˈbɒlɪk ˈprɑsɛs/

Metabolism

Quá trình trao đổi chất là các phản ứng hóa học trong cơ thể để duy trì sự sống.

Ví dụ

1.

Quá trình trao đổi chất chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.

The metabolic process converts food into energy.

2.

Trao đổi chất giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể.

Metabolism helps regulate body temperature.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ metabolic nhé! check Metabolism (noun) – Sự trao đổi chất Ví dụ: Regular exercise boosts your metabolism. (Tập thể dục thường xuyên tăng cường sự trao đổi chất.) check Metabolize (verb) – Chuyển hóa Ví dụ: The liver helps metabolize alcohol in the body. (Gan giúp chuyển hóa rượu trong cơ thể.)