VIETNAMESE
trung đội trưởng
chỉ huy trung đội
ENGLISH
platoon leader
/pləˈtuːn ˈliːdər/
platoon commander
"Trung đội trưởng" là người chỉ huy trung đội.
Ví dụ
1.
Trung đội trưởng dẫn dắt binh sĩ qua khu rừng rậm.
The platoon leader guided the soldiers through the dense jungle.
2.
Trung đội trưởng đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ chiến thuật.
Platoon leaders play a key role in tactical missions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leader nhé!
Commander – Chỉ huy
Phân biệt:
Commander mang nghĩa chỉ huy một lực lượng hoặc đơn vị quân sự, thường lớn hơn platoon leader.
Ví dụ:
The commander decided the tactics for the operation.
(Chỉ huy đã quyết định chiến thuật cho chiến dịch.)
Captain – Đại úy
Phân biệt:
Captain là một cấp bậc chính thức trong quân đội, đôi khi chỉ huy một đại đội.
Ví dụ:
The captain gave orders to his platoon.
(Đại úy ra lệnh cho trung đội của mình.)
Supervisor – Người giám sát
Phân biệt:
Supervisor thường dùng trong bối cảnh dân sự, mang nghĩa giám sát hoặc quản lý công việc.
Ví dụ:
The supervisor ensured that the tasks were completed on time.
(Người giám sát đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết