VIETNAMESE

quyên góp từ thiện

word

ENGLISH

Donate to charity

  
PHRASE

/ˈdoʊneɪt tu ˈʧærɪti/

“Quyên góp từ thiện” là hành động tặng tiền hoặc tài sản để giúp đỡ người khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyên góp từ thiện để hỗ trợ người khó khăn.

He donated to charity to support the underprivileged.

2.

Cô ấy khuyến khích mọi người quyên góp từ thiện.

She encouraged others to donate to charity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ charity khi nói hoặc viết nhé! check Support a charity – ủng hộ tổ chức từ thiện Ví dụ: She supports a charity that helps homeless children. (Cô ấy ủng hộ một tổ chức từ thiện giúp trẻ em vô gia cư) check Set up a charity – thành lập tổ chức từ thiện Ví dụ: They set up a charity in memory of their son. (Họ thành lập một tổ chức từ thiện để tưởng nhớ con trai) check Charity fundraiser – sự kiện gây quỹ từ thiện Ví dụ: The school hosted a charity fundraiser last weekend. (Trường học đã tổ chức một sự kiện gây quỹ từ thiện cuối tuần rồi) check Charity event – sự kiện từ thiện Ví dụ: Celebrities gathered at the annual charity event. (Các ngôi sao tụ họp tại sự kiện từ thiện hằng năm)