VIETNAMESE
ngượng mồm
Lúng túng, ngại miệng
ENGLISH
Tongue-tied
/ˈtʌŋˌtaɪd/
“Ngượng mồm” là cảm giác lúng túng hoặc ngại ngùng khi nói về điều gì đó khó xử.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngượng mồm khi được hỏi một câu khó.
He became tongue-tied when asked a tough question.
2.
Cô ấy ngượng mồm khi đứng trước khán giả.
She felt tongue-tied in front of the audience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tongue-tied khi nói hoặc viết nhé!
Feel tongue-tied - Ngượng mồm
Ví dụ:
He felt tongue-tied when speaking in front of the crowd.
(Anh ấy ngượng mồm khi nói trước đám đông.)
Become tongue-tied - Trở nên ngượng mồm
Ví dụ:
She became tongue-tied during the interview.
(Cô ấy ngượng mồm trong buổi phỏng vấn.)
Tongue-tied with nervousness - Ngượng mồm vì lo lắng
Ví dụ:
He was tongue-tied with nervousness on stage.
(Anh ấy ngượng mồm vì lo lắng khi đứng trên sân khấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết