VIETNAMESE

ám lệnh

lệnh bí mật

word

ENGLISH

covert command

  
NOUN

/ˈkəʊvət kəˈmænd/

secret directive

"Ám lệnh" là lệnh được truyền đạt bí mật cho các lực lượng.

Ví dụ

1.

Chỉ huy đưa ra ám lệnh cho chiến dịch.

The commander issued a covert command for the operation.

2.

Ám lệnh rất quan trọng trong các nhiệm vụ đặc biệt.

Covert commands are essential in special missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Covert Command nhé! check Secret order – Mệnh lệnh bí mật Phân biệt: Secret order thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bảo mật, tương tự Covert command nhưng mang sắc thái chính thức hơn. Ví dụ: The general issued a secret order to flank the enemy. (Vị tướng đưa ra một mệnh lệnh bí mật để đánh vào sườn đối phương.) check Classified directive – Chỉ thị tuyệt mật Phân biệt: Classified directive tập trung vào sự bảo mật cấp cao, thường dành cho các mệnh lệnh chiến lược. Ví dụ: The classified directive was sent to all unit commanders. (Chỉ thị tuyệt mật được gửi đến tất cả các chỉ huy đơn vị.) check Stealth command – Mệnh lệnh âm thầm Phân biệt: Stealth command nhấn mạnh tính chất âm thầm, tránh bị phát hiện khi thực hiện. Ví dụ: The stealth command was carried out without alerting the enemy. (Mệnh lệnh âm thầm được thực hiện mà không làm địch phát hiện.)