VIETNAMESE

vét máng

word

ENGLISH

clean drain

  
VERB

/kliːn dreɪn/

clean gutter

Vét máng là làm sạch, loại bỏ cặn bã, và các vật liệu khác từ các máng thoát nước, cống rãnh hoặc các hệ thống thoát nước khác.

Ví dụ

1.

Nhớ vét máng sau khi nấu ăn.

Remember to clean the drain after cooking.

2.

Chú ý vét máng thường xuyên để tránh tắc nghẽn.

Make sure to clean the drain regularly to avoid clogging.

Ghi chú

Từ Vét máng là một từ thuộc lĩnh vực vệ sinh và bảo trì hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drain cleaning – Vệ sinh đường thoát nước Ví dụ: Regular drain cleaning prevents blockages. (Vệ sinh đường thoát nước thường xuyên giúp ngăn chặn tắc nghẽn.) check Sewage system maintenance – Bảo trì hệ thống thoát nước thải Ví dụ: The city invests heavily in sewage system maintenance. (Thành phố đầu tư mạnh vào bảo trì hệ thống thoát nước thải.) check Clog removal – Loại bỏ tắc nghẽn Ví dụ: A plumber was hired for clog removal in the bathroom. (Thợ sửa ống nước được thuê để loại bỏ tắc nghẽn trong phòng tắm.)