VIETNAMESE

ngoắng

khuấy mạnh

word

ENGLISH

stir vigorously

  
VERB

/stɜr ˈvɪɡərəsli/

mix forcefully

Từ “ngoắng” là hành động khuấy mạnh hoặc làm việc gì đó nhanh chóng và mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngoắng nồi súp mạnh.

She stirred the soup vigorously.

2.

Anh ấy ngoắng cà phê mạnh.

He stirred the coffee vigorously.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stir vigorously (ngoắng) nhé! check Whisk - Đánh mạnh Phân biệt: Whisk thường dùng trong nấu ăn – đồng nghĩa trực tiếp với stir vigorously khi nói đến khuấy trộn nhanh và mạnh. Ví dụ: Whisk the eggs until foamy. (Đánh trứng mạnh đến khi nổi bọt.) check Beat - Đánh (trộn nhanh) Phân biệt: Beat dùng khi trộn nguyên liệu nhanh, liên tục – gần nghĩa với stir vigorously trong chế biến thực phẩm. Ví dụ: Beat the cream until thickened. (Đánh kem đến khi đặc lại.) check Mix forcefully - Trộn mạnh Phân biệt: Mix forcefully là cách diễn đạt mô tả – tương đương với stir vigorously khi nói chung về thao tác khuấy hoặc trộn. Ví dụ: Mix forcefully for better consistency. (Trộn mạnh để hỗn hợp đều hơn.)