VIETNAMESE
phạt nặng
Trừng phạt nghiêm trọng
ENGLISH
Impose heavy penalties
/ɪmˈpoʊz ˈhɛvi ˈpɛnəltiːz/
Enforce severe punishment
Phạt nặng là áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm.
Ví dụ
1.
Tòa án phạt nặng những người vi phạm.
The court imposed heavy penalties on the offenders.
2.
Phạt nặng được áp dụng cho hành vi trốn thuế.
Heavy penalties were imposed for tax evasion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ penalty khi nói hoặc viết nhé! Pay a penalty – chịu phạt Ví dụ: He paid the penalty for speeding in a school zone. (Anh ta đã chịu phạt vì lái xe quá tốc độ trong khu vực trường học) Escape a penalty – thoát khỏi hình phạt Ví dụ: The company escaped a penalty due to a legal loophole. (Công ty đã thoát khỏi hình phạt nhờ một lỗ hổng pháp lý) Face a penalty – đối mặt với hình phạt Ví dụ: Violators may face severe penalties under the new law. (Người vi phạm có thể đối mặt với hình phạt nghiêm khắc theo luật mới) Penalty clause – điều khoản phạt Ví dụ: The contract includes a penalty clause for late delivery. (Hợp đồng có điều khoản phạt nếu giao hàng trễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết