VIETNAMESE
nhập tâm
ENGLISH
immerse oneself
/ɪˈmɜːrs ˈwʌn.self/
“Nhập tâm” là hành động ghi nhớ hoặc làm điều gì một cách kỹ lưỡng, sâu sắc.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhập tâm vào công việc.
She immersed herself in her work.
2.
Anh ấy đã nhập tâm vào việc nghiên cứu lịch sử.
He immersed himself in the study of history.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ immerse oneself khi nói hoặc viết nhé!
Immerse oneself in work – Nhập tâm vào công việc
Ví dụ:
She immersed herself in work to meet the deadline.
(Cô ấy nhập tâm vào công việc để kịp thời hạn.)
Immerse oneself in learning – Nhập tâm vào việc học
Ví dụ:
He immersed himself in learning a new language.
(Anh ấy nhập tâm vào việc học một ngôn ngữ mới.)
Immerse oneself in culture – Nhập tâm vào văn hóa
Ví dụ:
The traveler immersed himself in the local culture.
(Du khách nhập tâm vào văn hóa địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết